DWI là viết tắt của từ gì? Từ được viết tắt bằng DWI là "Dance With Intensity".. Dance With Intensity: Khiêu vũ với Cường độ.. Một số kiểu DWI viết tắt khác:. Danish West Indies: Tây Ấn Đan Mạch.. Diffusion-Weighted Imaging: Hình ảnh có trọng số khuếch tán.. Direct Water Injection: Phun nước trực tiếp.
to dance the tango: nhảy điệu tăngô. làm cho nhảy múa. tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống. to dance a baby in one's arms: tung tung nhẹ em bé trong tay. to dance attendance upon somebody. phải chờ đợi ai lâu. luôn luôn theo bên cạnh ai. to dance away one's time. nhảy múa cho tiêu thời giờ.
Ý nghĩa tiếng việt của từ epiphyseal line trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến epiphyseal line . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary
adj. refined and tasteful in appearance or behavior or style. elegant handwriting. an elegant dark suit. she was elegant khổng lồ her fingertips. small churches with elegant Trắng spires. an elegant mathematical solution--simple and precise & lucid. displaying effortless beauty và simpliđô thị in movement or execution. an elegant dancer.
Gọi tôi là 'anh' hay 'chị' cũng được, miễn có sự tôn trọng, thấu hiểu là tôi mừng lắm rồi. Thú thật, tôi là con trai nên vẫn thích được gọi là 'anh' nếu bạn nhỏ hơn. Riêng Delilah (nhân cách thứ hai của Thanh Duy) vốn dĩ không có giới tính nên gọi sao cũng được. Còn
Bạn sẽ nghĩ như thế với một danh sách dài những thành tựu; nữ diễn viên này sẽ cảm thấy thoải mái với thành công. Nhưng dường như không phải lúc nào cũng như vậy. Trong một tiểu sử sơ lược 60 phút năm 1999 của Foster, trích dẫn như sau: "Tôi nghĩ đó là một tai hoạ lớn.
Đó là một phần của quốc kỳ Hàn Quốc, có nghĩa là công lý. Người ta nói hình xăm này đại diện cho nơi anh ấy đến. 11. Một hình xăm vương miện nói với ARMY rằng họ là những vị vua. 12. Hình xăm này ở phía bên tay phải của anh ấy là Logo ARMY. Khi bạn kết hợp nó với
26ZEQk. Trang chủ Từ điển Anh Việt dance Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ dance Phát âm /dɑns/ Your browser does not support the audio element. + danh từ sự nhảy múa; sự khiêu vũ bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ buổi liên hoan khiêu vũ to lead the dancexem lead to lend a person a pretty dancegây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai St Vitus'd dancey học chứng múa giật + nội động từ nhảy múa, khiêu vũ nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rìnhher heart danced with joy lòng cô ta rộn lên sung sướngto dance for joy nhảy lên vì sung sướnga boat dancing on the waves con thuyền bập bềnh trên sóngthe leaves are dancing in the wind lá cây rung rinh trong gió + nội động từ nhảyto dance the tango nhảy điệu tăngô làm cho nhảy múa tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuốngto dance a baby in one's arms tung tung nhẹ em bé trong tay to dance attendance upon somebodyphải chờ đợi ai lâuluôn luôn theo bên cạnh ai to dance away one's timenhảy múa cho tiêu thời giờ to dance onself into somebody's favournhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai to dance one's head offnhảy múa chóng cả mặt to dance to somebody's pipes whistle, tume, pipingđể cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển to dance on nothingbị treo cổ Từ liên quan Từ đồng nghĩa dancing terpsichore saltation trip the light fantastic trip the light fantastic toe Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dance" Những từ phát âm/đánh vần giống như "dance" damage dance danish dank dengue dense ding dingey dingo dingy more... Những từ có chứa "dance" abidance abundance accordance attendance avoidance ballet-dancer clog dance clog dancer coefficient of concordance command guidance more... Những từ có chứa "dance" in its definition in Vietnamese - English dictionary ca múa nhảy nhẩy lân múa rối múa giật múa khiêu vũ ca vũ vũ more... Lượt xem 620
dance nghĩa là gì