Một người góa vợ là anh Paul 49 tuổi cho biết: "Tôi thấy vui khi những người tận tình giúp đỡ vẫn hỏi ý kiến tôi và để tôi quyết định. Paul, a 49-year-old widower , says: "I think it was nice that those who offered help in a real and practical way still allowed me to retain control of the mother-in-law: mẹ vợ, mẹ chồng; father-in-law: bố chồng, bố vợ; Helpmate: / ́hʌzbənd/: Người bạn đời (tức là vợ, chồng). Bridegroom: /ˈbraɪdˌgrum/ hoặc ˈbraɪdˌgrʊm/: Chú rể. Bride: /braid/: Cô dâu. Marriage: /ˈmærɪdʒ/: Kết hôn; Mother-in-law: /'mʌðərinlɔ:/: Mẹ vợ, mẹ chồng Nghĩa của từ 'góa' trong tiếng Việt. góa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. nt. Chỉ đàn bà chết chồng hoặc đàn ông chết vợ. Mẹ góa con côi. Góa chồng. Góa vợ. xem thêm: góa, góa bụa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. góa góa. adjective. Góa là tình trạng hôn nhân trong đó một người có chồng hoặc vợ đã chết. Người phụ nữ có chồng đã mất được gọi là góa phụ hay quả phụ goá chồng ; người đàn ông có vợ đã mất thì gọi là quan phu hay góa vợ. Khóc thương chồng, tranh của Fleury-François Richard. Các mối quan hệ với con dâu trong gia đình bằng tiếng Anh. Con dâu tiếng Anh là daughter in law, phiên âm /ˈdɔːtər ɪn lɔː/, là đại từ xưng hô của ba mẹ với vợ của con trai mình. Làm dâu không dễ, phải chung sống với bố mẹ chồng, ngại phải đối mặt với các thành viên Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. góa * adjective. widowed. cô ta còn ở góa: She remained a widow. góa vợ: widower 01O8J1K. HomeTiếng anhngười vợ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Cô đóng vai người vợ hát thánh ca của một mục sư Courtney B. Vance. She plays a gospel-singing wife of a pastor Courtney B. Vance. WikiMatrix Chúa Giê-su nêu gương nào cho các người vợ? How does Jesus provide an example for wives? jw2019 Người La Mã yêu hình tượng người vợ dịu hiền ngồi dệt vải đan len. Romans loved the idea that their wives work wool . QED Một người vợ như thế… gia đình. Wife like that… family. OpenSubtitles2018. v3 Chúng ta tình cờ biết được danh sách trang phục của người vợ Cathrina. We happen to know, there’s a list of Catharina, the wife’s clothes. ted2019 Với người vợ đầu tôi có một cháu trai 15 tuổi. With his first wife he had a son Anton. WikiMatrix Nhưng đừng bao giờ nói tôi cô là người vợ thích hợp với con tôi. But don’t you ever tell me that you are a suitable wife for my son. OpenSubtitles2018. v3 Một khi là một người vợ trong tim ông, mãi mãi sẽ là một người vợ. Once a wife in your heart, always a wife, I say. OpenSubtitles2018. v3 Các thành viên thuộc lớp người vợ mới luôn giữ lòng trung thành. The members of the bride class are unyielding in their devotion. jw2019 12 Phép tắc yêu thương nhân từ cũng phải thể hiện qua cách nói năng của người vợ. 12 The law of loving-kindness should also govern the tongue of the wife. jw2019 Làm thế nào người vợ có thể biểu lộ lòng quan tâm đến chồng? How can a wife show consideration for her husband? jw2019 Những người vợ góa của họ All those widows opensubtitles2 Cha mẹ người vợ bị chết liền. The elderly man and his wife died. jw2019 Những người vợ được khuyên bảo phải làm gì, và họ làm điều đó ra sao? What are wives commanded to do, and how do they do this? jw2019 Những người chồng và những người vợ có thể làm gì để nuôi dưỡng tình bạn của họ? What can husbands and wives do to nurture their friendship? LDS Hoặc người vợ có thể cố gắng làm một người đàn bà gây dựng được sự nghiệp. Or the wife may strive to be a successful career woman. jw2019 Tôi đã từng có một người vợ và bốn đứa con. I once had a wife and four children. OpenSubtitles2018. v3 Không gì sánh được với sự ủng hộ từ người vợ yêu quý của bạn, huh? There’s nothing like the support of your loving wife, huh? OpenSubtitles2018. v3 Nhưng mong muốn của người vợ không phải lúc nào cũng phản ánh mong muốn của chồng. But a wife’s desires do not always mirror those of her husband. OpenSubtitles2018. v3 Người vợ trả lời điện thoại và cho biết chồng cô đi làm. The woman answered the call and explained that her husband was at work. jw2019 Đức Giê-hô-va đã ban cho tôi một người vợ trung thành và tuyệt vời. Jehovah has blessed me with a faithful and wonderful wife. jw2019 Nhiều năm qua, Trinh nữ Tuyết và người vợ cùng nhau sống. ” For many years, the Snow Maiden and the wife lived together. OpenSubtitles2018. v3 Ví-dụ, người vợ thổ lộ tâm-tình với chồng mình. For example, a wife may confide in her mate. jw2019 Và hắn trở về nhà với người vợ không thể nhìn nổi hắn. And he returned home to a wife who could not bear the sight of him. OpenSubtitles2018. v3 Kinh Thánh miêu tả về một người vợ tài đức The Bible Describes a Capable Wife jw2019 About Author admin Bố cô ấy, Peter, một người góa vợ, để cô ấy ở nhà một mình vào cuối tuần. Her father, Peter, a widower, left her home alone for the weekend. OpenSubtitles2018. v3 Anh không muốn bị góa vợ ngay trong năm đầu kết hôn. I don’t want to become a widower within a year of marriage. QED Giờ đây Lót góa vợ và mất tất cả của cải vật chất. Lot was now without his wife and his material wealth. jw2019 Lập gia đình và rồi góa vợ A Family and a Funeral jw2019 Con gái độc nhất của một ông bố góa vợ. The only daughter of a widowed father. QED Anh Daniel góa vợ và có sáu con. Daniel is a widower who has six children. jw2019 Charles đã góa vợ lần thứ hai và vẫn không có con trai. Charles was widowed for a second time and still had no son. WikiMatrix Một anh góa vợ nói “Vợ chồng tôi không muốn hôn nhân chấm dứt. One widower said “My wife and I did not choose to end our marriage. jw2019 Tôi cũng là người góa vợ. I’m a widower too. OpenSubtitles2018. v3 Còn người mới góa vợ đã xác nhận tên của ngài đại tá. And widower identified the colonel by name. OpenSubtitles2018. v3 Người góa vợ. Widower. OpenSubtitles2018. v3 Anh Marcos, một người góa vợ, đã nhận được sự an ủi từ các bạn đến thăm anh. Marcos, a widower, received comfort from friends who visited him. jw2019 Khi Boulton góa vợ vào năm 1783, anh ta được chăm sóc bởi hai đứa con tuổi thiếu niên. When Boulton was widowed in 1783 he was left with the care of his two teenage children. WikiMatrix Phao-lô là người độc thân, có lẽ đã góa vợ I Cô-rinh-tô 95. 1 Corinthians 78 Paul was unmarried, perhaps a widower.—1 Corinthians 95. jw2019 Ông Bruno, trái lại, không hề ngu ngốc; một năm sau khi góa vợ, ông tái hôn. Bruno, on the other hand, wasn’t stupid at all; a year after becoming a widower, he got married again. Literature Không, tôi góa vợ No, I’ m a widower opensubtitles2 Một lần nữa, ông khuyên những người góa vợ như sau “Đừng kiếm vợ. 1 Corinthians 78, 9 Again, his counsel to widowers was “Stop seeking a wife. jw2019 Stephen được giáo dục trong trường công, là một luật sư, góa vợ và có một đứa nhỏ, Edward, 10 tuổi. STEPHEN’S PUBLIC-SCHOOL EDUCATED, HE’S A LAWYER, WIDOWED WITH A YOUNG SON, EDWARD, AGED TEN. OpenSubtitles2018. v3 Thế nên, một người góa vợ, góa chồng không nên có mặc cảm tội lỗi nếu quyết định tái hôn. Hence, a widower or a widow need not feel guilty if he or she decides to remarry. jw2019 Người mẹ được quyền giám hộ các con và rồi tái hôn với một người đàn ông góa vợ có con riêng. Mom gets custody of the children and then marries a widower with children of his own. jw2019 Sau đó anh đóng vai một người cha góa vợ với một đứa con ngỗ nghịch trong phim Make a Woman Cry năm 2015. He was then cast as a widowed father with a troubled son in the Make a Woman Cry 2015. WikiMatrix Tôi nghĩ về một vị giám trợ đã thường đi thăm viếng các góa phụ và những người góa vợ trong tiểu giáo khu của mình. I reflect on a bishop who often visited the widows and widowers in his ward. LDS Một cụ 67 tuổi góa vợ đồng ý và nói “Một cách tuyệt diệu để đối phó với sự đau buồn là cố hết sức mình an ủi người khác”. A 67-year-old widower agrees, saying “A wonderful way to cope with bereavement is to give of yourself in comforting others.” jw2019 Cardoso là một người góa vợ ông đã kết hôn với Ruth Vilaça Correia Leite Cardoso cho đến khi chết vào ngày 24 tháng 6 năm 2008 và có bốn người con. Cardoso is a widower who was married to Ruth Vilaça Correia Leite Cardoso, an anthropologist, from 1953 until her death on June 24, 2008; they had four children. WikiMatrix Vào ngày 31 tháng 10 năm 1396 khi gần gần bảy tuổi, Isabella kết hôn với vị vua góa vợ Richard II của Anh trong một động thái vì hòa bình với Pháp. On 31 October 1396, almost the age of seven, Isabella married the widower King Richard II of England in a move for peace with France. WikiMatrix Nước Mắt Góa Phụ đã cho chúng ta Widow's Tear has already shown us không nghĩ cuộc đời góa phụ hợp với cô lại trở thành góa phụ lần người có nhu cầu nhiều nhất là các trẻ mồ côi và góa persons who had the greatest needs were the orphans and the điểm đó, một tôi khác xuất hiện, đã trở thành góa long ago, someone I know became a còn quá trẻ để trở thành góa White mới mười tuổi thì muốn là một góa White, aged ten, wanted to be a là một góa phụ đến từ lợi dụng góa phụ hay trẻ mồ côi.".Góa phụ, 2 con, phân bón thì vón cục dưới móng mom with two teenage kids and manure caked under my lợi dụng góa phụ hay trẻ mồ côi.".Bà Lorrimer từ hai mươi năm nay là một góa này là xây dựng để bộ nhớ của mình vợ góa TABLET Is erected to his Memory BY HiS năm sau, tại New York,Cyla đã là góa phụ vài năm và là mẹ của một cô con years later, in New York,Cyla had been a widow for a few years, and was the mother of one một lần tôi đến nhà của một góa phụ, và phát hiện cô ta đang ngủ với người đàn ông khác.”.Once I got to the widow's house,” he said,“and I found her in bed with another man.”.Khi cô trở thành góa phụ, cô mặc trang phục màu trắng đơn giản và xóa bỏ tất cả màu sắc khỏi khuôn mặt, kể cả sindoor màu đỏ she becomes a widow she adopts the white dress and removes all colour from her face including the bright red trở thành tình nhân của người góa phụ, tuy vậy anh vẫn muốn ra đi đến mòn becomes the widow's lover, but he still yearns to cô trở thành góa phụ, cô mặc trang phục màu trắng đơn giản và xóa bỏ tất cả màu sắc khỏi khuôn mặt, kể cả sindoor màu đỏ she becomes a widow she adopts plain white dress and removes all colour from her face including the bright red hãy ghé thăm Punjab và nói chuyện với hàng ngàn góa phụ của những nông dân đã tự sát vì" hạt không hạt" của visit the Punjab and talk to the thousands of widowsof farmers who committed suicide because of Monsanto's“seedless seeds”.Các tổ chức từthiện nhận tiền còn lại trong góa phụ sẽ bị luật sư lạm dụng lòng tin- Finders to receive money left in widow's will following attorney's abuse of trust- Finders có rất nhiều góa phụ và trẻ mồ côi, những người có hoàn cảnh như vậy, họ rất cần có một gia đình nhận there were lots of widows and orphans, people like that, who needed a foster một tháng sau khi con trai đầu lòng chào đời,chồng tôi bị giết chết trong cuộc nội chiến ở Ethiopia và tôi trở thành góa a month after my first baby was born,his father was killed in the Ethiopian civil war and I became a một vùng nông thôn ở Nicaragua, nơi có nhiều đàn ông chết trong cộng đồngkhiến người ta gọi nơi đó là“ Đảo góa phụ”.In one patch of rural Nicaragua, so many men haveBởi vì cuộc chiến có nhiều thương vong nên họ đưa góa phụ và các gia đình trở lại Hawaii", ông there were so many casualties, they put the widows and families on a troopship and brought them back to Hawaii,” he đã dành những năm 1845-1851 cập nhật quỹ góa phụ của trường Đại học spent the years from1845 to 1851 updating the Göttingen University widow's fund.

góa vợ tiếng anh là gì